Câu ví dụ:
The largest inflow of remittances last year was from the United States.
Nghĩa của câu:remittance
Ý nghĩa
@remittance /ri'mitəns/
* danh từ
- sự gửi tiền, sự gửi hàng
- món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện
@remittance
- (thống kê) tiền chuyển đi, chuyển khoản