ex. Game, Music, Video, Photography

The Ministry of Foreign Affairs has advised Vietnamese citizens to avoid traveling to the Middle East amid tensions.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tensions. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Ministry of Foreign Affairs has advised Vietnamese citizens to avoid traveling to the Middle East amid tensions.

Nghĩa của câu:

tensions


Ý nghĩa

@tension /'tenʃn/
* danh từ
- sự căng
- trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng
=to ease tension+ giảm nhẹ sự căng thẳng
- (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...)
- (điện học) điện áp

@tension
- sự kéo, sự căng, sức căng
- surface t. sức căng mặt ngoài
- vapour t. sức căng của hơi
- t. of strain (cơ học) tenxơ biến dạng
- alternating t. tenxơ biến dạng
- associated t.s các tenxơ thay phiên
- contravariant t. tenxơ hiệp biến
- curvature t. tenxơ hiệp biến
- energy-momentum t. (vật lí) tenxơ năng lượng xung
- four t. tenxơ cấp bốn
- fundamental metric t. tenxơ cấp bốn
- fundamental metric t. tenxơ mêtric cơ bản
- inertia t. tenxơ quán tính
- metric t. tenxơ mêtric
- mixed t. (hình học) tenxơ hỗn tạp
- projective curvature t. (hình học) tenxơ độ cong xạ ảnh
- skew-symmetric t. tenxơ phản xứng
- strain t. tenxơ biến dạng
- stress t. tenxơ ứng suất
- symmetric t. tenxơ đối ứng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…