ex. Game, Music, Video, Photography

  The photo captured the hearts of Agora users who voted it the best shot of the contest, delivering Vietnamese photographer Tran Quang Quy the $1,000 prize.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ contest. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The photo captured the hearts of Agora users who voted it the best shot of the contest, delivering Vietnamese photographer Tran Quang Quy the $1,000 prize.

Nghĩa của câu:

contest


Ý nghĩa

@contest /kən'test/
* danh từ
- cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi
=beyond contest+ không thể tranh cãi vào đâu được nữa
- (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
=musical contest+ cuộc thi âm nhạc
=a baxing contest+ trận đấu quyền Anh
- cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh
* động từ
- tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai)
=to contest with someone+ tranh cãi với ai
- đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận
=to contest someone's right+ không thừa nhận quyền của ai
- tranh, tranh giành, tranh đoạt
=to contest for a prize+ tranh giải
=the enemy contested every inch of ground+ quân địch cố giành từng tất đất
- tranh cử (nghị viện)
=to contest a seat in the parliament+ tranh một ghế ở nghị viện
=a contested election+ cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…