Câu ví dụ:
The province has urged the police to investigate further and pledged to punish any rangers or officials responsible.
Nghĩa của câu:rangers
Ý nghĩa
@ranger /'reindʤ/
* danh từ
- người hay đi lang thang
- người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp
- người gác công viên của nhà vua
- (quân sự), (số nhiều) kỵ binh nhẹ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biệt kích; đội biệt động
- nữ hướng đạo sinh lớn