ex. Game, Music, Video, Photography

The rapid construction of the new solar farms means the power grid has been unable to keep pace.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ grid. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The rapid construction of the new solar farms means the power grid has been unable to keep pace.

Nghĩa của câu:

grid


Ý nghĩa

@grid /grid/
* danh từ
- hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)
- đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)
- vỉ (nướng chả)
- chấn song sắt
- (raddiô) lưới điều khiển

@grid
- (Tech) lưới; mạng lưới; mạng lưới phát điện; cực lưới

@grid
- mạng lưới

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…