ex. Game, Music, Video, Photography

The report found that in terms of air power "China appears to be reaching near-parity with the West".

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ parity. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The report found that in terms of air power "China appears to be reaching near-parity with the West".

Nghĩa của câu:

parity


Ý nghĩa

@parity /'pæriti/
* danh từ
- sự ngang hàng, sự ngang bậc
- sự tương đương sự tương tự, sự giống nhau
- (thương nghiệp) sự ngang giá

@parity
- tính chẵn lẻ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…