ex. Game, Music, Video, Photography

The staff of this eatery are middle-aged women, each performing her duty smoothly – one mans the main kitchen, one grills the meat, one serves the dishes and another cleans up.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dish. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The staff of this eatery are middle-aged women, each performing her duty smoothly – one mans the main kitchen, one grills the meat, one serves the dishes and another cleans up.

Nghĩa của câu:

dish


Ý nghĩa

@dish /diʃ/
* danh từ
- đĩa (đựng thức ăn)
- móm ăn (đựng trong đĩa)
=a make dish+ món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)
=a standing dish+ món ăn thường ngày
- vật hình đĩa
- (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách
=a dish of tea+ tách trà
!a dish of gossip
- cuộc nói chuyện gẫu
* ngoại động từ
- sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)
- làm lõm xuống thành lòng đĩa
- đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương)
* nội động từ
- chạy chân trước khoằm vào (ngựa)
!to dish up
- dọn ăn, dọn cơm
- (nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…