ex. Game, Music, Video, Photography

The two proposed terminals would have a total length of 750 meters and the capacity to handle vessels of up to 100,000 DWT (8,000 TEU), and cost around VND7 trillion ($299 million), he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ terminals. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The two proposed terminals would have a total length of 750 meters and the capacity to handle vessels of up to 100,000 DWT (8,000 TEU), and cost around VND7 trillion ($299 million), he said.

Nghĩa của câu:

terminals


Ý nghĩa

@terminal /'tə:minl/
* tính từ
- cuối, chót, tận cùng
=terminal station+ ga cuối cùng
- vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
- ba tháng một lần, theo từng quý
=by terminal payments+ trả theo từng quý
* danh từ
- đầu cuối, phần chót
- (ngành đường sắt) ga cuối cùng
- (điện học) cực, đầu (dây dẫn)
- (ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ

@terminal
- cuối, điểm cuối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…