Câu ví dụ:
The UN humanitarian affairs office had said on Friday that it had been given clearance by the Saudi-led coalition that has been fighting the rebels since 2015 to resume flights into Sanaa.
Nghĩa của câu:rebel
Ý nghĩa
@rebel /'rebl/
* danh từ
- người nổi loạn, người phiến loạn
- người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam
- (định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối
=the rebel army+ đạo quân nổi loạn[ri'bel]
* nội động từ (+ against)
- dấy loạn, nổi loạn
- chống đối