Câu ví dụ:
"There are also reports of several hundred families being used as human shields by ISIL in the centre of Falluja.
Nghĩa của câu:shields
Ý nghĩa
@shield /ʃi:ld/
* danh từ
- cái mộc, cái khiên
- tấm chắn, lưới chắn (ở máy)
- người che chở, vật che chở
- (sinh vật học) bộ phận hình khiên
- miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)
!the other side of the shield
- mặt trái của vấn đề
* ngoại động từ
- che chở
- bao che, che đậy, lấp liếm
- (kỹ thuật) chắn, che
@shield
- (vật lí) màn chắn, tấm chắn