Câu ví dụ:
“Therefore, we need to use all of our strength to defend Taiwan's democratic and liberal values and way of life,” she said.
Nghĩa của câu:defend
Ý nghĩa
@defend /di'fend/
* ngoại động từ
- che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ
=to defend somebody against something+ bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại
- biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai)
* nội động từ
- là luật sư bào chữa