ex. Game, Music, Video, Photography

to become Vietnam’s second biggest buyer of pangasius catfish with total imports of $305 million, a 90-percent increase from 2015.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ buyer. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

to become Vietnam’s second biggest buyer of pangasius catfish with total imports of $305 million, a 90-percent increase from 2015.

Nghĩa của câu:

buyer


Ý nghĩa

@buyer /baiə/
* danh từ
- người mua
- người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn)
!buyer's market
- tình trạng hàng thừa khách thiếu
!buyers over
- tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua
!buyer's strike
- sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)

@buyer
- (toán kinh tế) người mua

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…