Câu ví dụ:
Turkish air strikes pounded the Syrian border region of Afrin on Tuesday and fighting raged on two fronts as Ankara pursued its offensive against the Kurdish enclave.
Nghĩa của câu:Các cuộc không kích của Thổ Nhĩ Kỳ đã tấn công khu vực biên giới Afrin của Syria hôm thứ Ba và giao tranh diễn ra dữ dội trên hai mặt trận khi Ankara theo đuổi cuộc tấn công nhằm vào khu vực người Kurd.
pound
Ý nghĩa
@pound /paund/
* danh từ
- Pao (khoảng 450 gam)
- đồng bảng Anh
=to pay four shillings by the pound+ cứ mỗi bảng Anh trả bốn silinh; trả 20 rịu 4 ĩu đĩu
- (xem) penny_wise
!pound of flesh
- (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
* nội động từ
- kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh
* danh từ
- bãi rào nhốt súc vật lạc
- nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên
- bãi rào nuôi súc vật
- (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam
- (săn bắn) thế cùng, đường cùng
=to bring a wild boar into a pound+ dồn con lợn lòi vào thế cùng
* ngoại động từ
- nhốt (súc vật...) vào bãi rào
- nhốt vào trại giam
!to pound the field
- (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn)
- vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn)
* ngoại động từ
- giã, nghiền
- nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập
=to pound something to pieces+ đập cái gì vỡ tan từng mảnh
=to pound someone into a jelly+ đánh cho ai nhừ tử
* nội động từ
- (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào
=to pound at the door+ đập cửa thình thình
=guns pound away at the enemy's position+ đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch
- (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch
@pound
- pao (đơn vị đo trọng lượng của Anh)