ex. Game, Music, Video, Photography

Vat Cau is a centuries-old sport which began as a training exercise for soldiers and contains elements of wrestling and rugby.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vat. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

vat Cau is a centuries-old sport which began as a training exercise for soldiers and contains elements of wrestling and rugby.

Nghĩa của câu:

vat


Ý nghĩa

@vat /væt/
* danh từ
- thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)
* ngoại động từ
- bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…