Câu ví dụ:
vat Cau is a centuries-old sport which began as a training exercise for soldiers and contains elements of wrestling and rugby.
Nghĩa của câu:vat
Ý nghĩa
@vat /væt/
* danh từ
- thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)
* ngoại động từ
- bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum