ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnamese boxer Tran Van Thao won the country's first World Boxing Council (WBC) title on Thursday in the WBC Asia Interim Super Flyweight Championship.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ flyweight. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnamese boxer Tran Van Thao won the country's first World Boxing Council (WBC) title on Thursday in the WBC Asia Interim Super flyweight Championship.

Nghĩa của câu:

Võ sĩ Việt Nam Trần Văn Thảo đã giành được danh hiệu đầu tiên của Hội đồng Quyền anh Thế giới (WBC) trong nước tại Giải vô địch hạng siêu Flyweight WBC Châu Á tạm thời vào hôm thứ Năm.

flyweight


Ý nghĩa

@flyweight
* danh từ
- (quyền Anh) võ sự hạng ruồi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…