Câu ví dụ:
Vigilante mobs often justify their actions (which sometimes prove fatal) to the lack of legal repercussions for the crime.
Nghĩa của câu:mob
Ý nghĩa
@mob /mɔb/
* danh từ
- đám đông
- dân chúng, quần chúng, thường dân
=mob psychology+ tâm lý quần chúng
=mob law+ pháp lý quần chúng
- đám đông hỗn tạp
- bọn du thủ du thực
* động từ
- tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
@mob
- (tô pô) nửa nhóm, Hauđop