ex. Game, Music, Video, Photography

"Violence in particular has become so normalised that it is seen by many as an accepted part of being female," she said in a statement.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ accepted. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Violence in particular has become so normalised that it is seen by many as an accepted part of being female," she said in a statement.

Nghĩa của câu:

accepted


Ý nghĩa

@accepted /ək'septid/
* tính từ
- đã được thừa nhận, đã được công nhận

@accepted
- được công nhận, được thừa nhận
@accept /ək'sept/
* ngoại động từ
- nhận, chấp nhận, chấp thuận
=to accept a proposal+ chấp nhận một đề nghị
=to accept a present+ nhận một món quà
=to accept an invitation+ nhận lời mời
- thừa nhận
=to accept a truth+ thừa nhận một sự thật
- đảm nhận (công việc...)
- (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)

@accept
- nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…