ex. Game, Music, Video, Photography

"Why is it that for more than 40 years, no one said anything to us?" That question by a local man still haunts me.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ re. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Why is it that for more than 40 years, no one said anything to us?" That question by a local man still haunts me.

Nghĩa của câu:

re


Ý nghĩa

@re /ri:/
* danh từ
- (âm nhạc) Rê
* giới từ
- (thương nghiệp) về việc; về, trả lời
=your cooperative selling to the State of 5,000 extra tons of rice+ về việc hợp tác xã của các đồng chí bán thêm cho nhà nước 5 000 tấn gạo
=re your letter of June 10th+ về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông
- (pháp lý) về vụ
=[in] re Smith versus Jones+ về vụ ông Xmít kiện ông Giôn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…