Câu ví dụ:
With 196 km of expressway built with public funds, the proposed service fee of 1,000 VND per km will add 2 VND.
Nghĩa của câu:fee
Ý nghĩa
@fee /fi:/
* danh từ
- tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
- tiền nguyệt liễm; học phí
- gia sản
- (sử học) lânh địa, thái ấp
!to hold in fee
- có, có quyền sở hữu
* ngoại động từ feed
- trả tiền thù lao cho (ai)
- đóng nguyệt phí
- thuê (ai) giúp việc