ex. Game, Music, Video, Photography

With their popularity growing, northern people have set out in search to find wild peach trees.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ peach. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

With their popularity growing, northern people have set out in search to find wild peach trees.

Nghĩa của câu:

peach


Ý nghĩa

@peach /pi:tʃ/
* danh từ
- quả đào
- (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree)
- (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên
* nội động từ
- (từ lóng) mách lẻo, tâu, hót

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…