Câu ví dụ:
Within the next 12 hours, the tropical depression may evolve into a storm and move west-northwest at 15-20 kph.
Nghĩa của câu:evolve
Ý nghĩa
@evolve /i'vɔlv/
* ngoại động từ
- mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
- (thường)(đùa cợt) tạo ra, hư cấu
- phát ra (sức nóng...)
- làm tiến triển; làm tiến hoá
* nội động từ
- tiến triển; tiến hoá
@evolve
- tiến hoá, phát triển, khai triển