ex. Game, Music, Video, Photography

You can enjoy this cake with small pork and beef pies while you chat with friends on interminably rainy days.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rainy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

You can enjoy this cake with small pork and beef pies while you chat with friends on interminably rainy days.

Nghĩa của câu:

rainy


Ý nghĩa

@rainy /'reini/
* tính từ
- có mưa; có nhiều mưa; hay mưa
=a rainy day+ ngày mưa
=to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day+ dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…