ex. Game, Music, Video, Photography

2 percent, according to the Mastercard Ethical Spending and Charitable Giving Survey released earlier this month.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ charitable. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

2 percent, according to the Mastercard Ethical Spending and charitable Giving Survey released earlier this month.

Nghĩa của câu:

charitable


Ý nghĩa

@charitable /'tʃæritəbl/
* tính từ
- nhân đức, từ thiện; có lòng thảo
- khoan dung, độ lượng
!charitable instution
- nhà tế bần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…