ex. Game, Music, Video, Photography

3 million), which the Ministry of Transport borrowed from a foreign institution.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mill. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

3 million), which the Ministry of Transport borrowed from a foreign institution.

Nghĩa của câu:

mill


Ý nghĩa

@mill /mil/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la)
* danh từ
- cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán
- xưởng, nhà máy
- (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh
- (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc
=to go through the mill+ chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go
=to put someone through the mill+ bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ
* ngoại động từ
- xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền
=to mill flour+ xay bột
=to mill steel+ cán thép
- đánh sủi bọt
=to mill chocolate+ đánh sôcôla cho sủi bọt lên
- (từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại
- khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ
=to mill a coin+ khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền
* nội động từ
- đi quanh (súc vật, đám đông)
- (từ lóng) đánh đấm nhau

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…