ex. Game, Music, Video, Photography

64 million ha of protection forest across the whole country, including 3.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ forest. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

64 million ha of protection forest across the whole country, including 3.

Nghĩa của câu:

64 triệu ha rừng phòng hộ trên cả nước, gồm 3.

forest


Ý nghĩa

@forest /'fɔrist/
* danh từ
- rừng
- (pháp lý) rừng săn bắn
* ngoại động từ
- trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…