Câu ví dụ:
A charming cousin to the world famous Ha Long Bay, the Lan Ha Bay has been a hidden treasure in Vietnam.
Nghĩa của câu:cousin
Ý nghĩa
@cousin /'kʌzn/
* danh từ
- anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú
- các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau)
!first cousin; cousin german
- anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột
!first cousin once removed
- cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)
!first cousin twice removed
- cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)
!second cousin
- anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ
!second cousin once removed
- cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ
!second cousin twice removed
- cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ
!to call cousin with somebody
- tự nhiên là có họ với ai