Câu ví dụ:
A cross-linking gel based on chitosan, a type of sugar extracted from shell fish, and hyaluronic acid, the gel created by Hiep is for external use to stop bleeding and disinfect and heal wounds.
Nghĩa của câu:heal
Ý nghĩa
@heal /hi:l/
* ngoại động từ
- chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...)
=to heal someone of a disease+ chữa cho ai khỏi bệnh gì
- hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)
=to heal a rift+ hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn
- dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...)
* nội động từ
- lành lại (vết thương)