Câu ví dụ:
A photo posted on Facebook by Duterte's aide shows the two smiling men with their officials, who also raise their fists against the backdrop of Japanese and Philippine flags.
Nghĩa của câu:fist
Ý nghĩa
@fist /fist/
* danh từ
- nắm tay; quả đấm
=to clenth one's fist+ nắm chặt tay lại
=to use one's fists+ đấm nhau, thụi nhau
-(đùa cợt) bàn tay
=give us your fist+ nào bắt tay
-(đùa cợt) chữ viết
=a good fist+ chữ viết đẹp
=I know his fist+ tôi biết chữ nó
* ngoại động từ
- đấm, thụi
- nắm chặt, điều khiển
=to fist an oar+ điều khiển mái chèo