ex. Game, Music, Video, Photography

A Vietnam Airlines representative blamed heavy rains in Hanoi on Saturday night for obstructing the pilot’s vision, causing the landing error.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ error. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A Vietnam Airlines representative blamed heavy rains in Hanoi on Saturday night for obstructing the pilot’s vision, causing the landing error.

Nghĩa của câu:

Đại diện Vietnam Airlines đổ lỗi mưa lớn ở Hà Nội tối thứ Bảy đã cản trở tầm nhìn của phi công, gây ra lỗi hạ cánh.

error


Ý nghĩa

@error /'erə/
* danh từ
- sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm
=to commit (make) an error+ phạm sai lầm, mắc lỗi
=in error+ vì lầm lẫn
- (kỹ thuật) sai số; độ sai
- sự vi phạm
- (rađiô) sự mất thích ứng

@error
- (Tech) sai số; sai lầm, lỗi; thiếu sót

@error
- độ sai, sai số
- e. of behaviour độ sai khi xử lý
- e. of calculation sai số trong tính toán
- e. of estimation độ sai của ước lượng
- e. of first (second) kind sai lầm loại một (loại hai)
- e. of observation sai số quan trắc
- e. of solution sai số của nghiệm
- absolute e. sai số tuyệt đối
- accidental e. sai số ngẫu nhiên
- actual e. sai số thực tế
- additive e. sai số cộng tính
- alignmente e. sai số thiết lập
- approximate e. độ sai xấp xỉ
- ascertainment e. độ sai do điều tra bằng mẫu
- average e. độ sai trung bình
- compemsating e. sai số bổ chính
- connection e. sai số [khi mở, khi nối mạch]
- constant e. sai số không đổi
- dynamic(al) e. độ sai động
- elementary e. sai số sơ cấp
- experimental e. sai số thực nghiệm
- fixed e. sai số có hệ thống
- following e. (thống kê) sai số theo sau
- gross e. sai số lớn
- hysteresis e. sai số do hiện tượng trễ
- indication e.(máy tính) sai số chỉ
- inherent e. sai số nội tại
- inherited e. sai số thừa hưởng
- integrated square e. (điều khiển học) tích phân bình phương sai số
- interpolation e. sai số nội suy
- instrument e., instrumentale e. sai số do dụng cụ
- limiting e. (máy tính) sai số giới hạn
- load e. (điều khiển học) lệch tải
- mean e. độ sai trung bình
- mean absolute e. độ sai tuyệt đối trung bình
- mean square e. (độ) sai số bình phương trung bình
- mean-root-square e. độ sai tiêu chuẩn
- meter e. sai số dụng cụ
- metering e. sai số đo
- miscount e. tính toán sai, tính nhầm
- observational e. (thống kê) sai số quan trắc
- out put e. sai số đại lượng
- percentage e. sai số tính theo phần trăm
- personal e. (toán kinh tế) sai số đo người
- presumptive e. độ sai giả định
- probable e. sai số có thể
- quadraitic mean e. độ sai bình phương trung bình
- random e. độ sai ngẫu nhiên
- relative e. sai số tương đối
- residual e. sai số thặng dư
- response e. (thống kê) sai số không ngẫu nhiên
- root-mean-square e. sai số [quân phương, tiêu chuẩn]
- round-off e. sai số làm tròn
- sampling e. sai số lấymẫu
- single e. sai số đơn lẻ
- standard e. of estimate (thống kê) độ sai tiêu chuẩn của ước lượng
- steady-state e. sai số ổn định
- systematic e. sai số có hệ thống
- total e. sai số toàn phần
- truncation e. (máy tính) sai số cụt
- turning e. (máy tính) độ sai quay
- type I e. (thống kê) sai lầm kiểu I
- type II e. (thống kê) sai lầm kiểu II
- unbias(s)ed e. sai số ngẫu nhiên
- weight e. sai số trọng lượng
- wiring e. sai số lắp ráp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…