ex. Game, Music, Video, Photography

After working with South Korea to assess the quality of the batch, the Health Ministry said the vaccine was eligible for vaccination, Mr.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ batch. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After working with South Korea to assess the quality of the batch, the Health Ministry said the vaccine was eligible for vaccination, Mr.

Nghĩa của câu:

batch


Ý nghĩa

@batch /bætʃ/
* danh từ
- mẻ (bánh)
- đợt, chuyển; khoá (học)
=a batch of books from London+ một quyển sách từ Luân đôn tới
!of the same batch
- cùng một loạt, cùng một giuộc

@batch
- (Tech) lô; mẻ, lứa; nhóm

@batch
- một nhóm, một toán, một mẻ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…