ex. Game, Music, Video, Photography

Blood samples from a 35-year-old deceased patient showed tin concentrations 50 times higher than the safe level.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tin. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Blood samples from a 35-year-old deceased patient showed tin concentrations 50 times higher than the safe level.

Nghĩa của câu:

tin


Ý nghĩa

@tin /tin/
* danh từ
- thiếc
- sắt tây; giấy thiếc
- hộp thiếc, hộp sắt tây
=a tin of sardine+ hộp cá trích
- (từ lóng) tiền
* ngoại động từ
- tráng thiếc
- đóng hộp
=tinned food+ đồ hộp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…