Câu ví dụ:
bolt, who is scheduled to run the 100m at the Golden Spike IAAF World Challenge in Ostrava, Czech Republic on Friday, travelled to Germany after posting 10.
Nghĩa của câu:bolt
Ý nghĩa
@bolt /boult/
* danh từ
- cái sàng, máy sàng; cái rây
* ngoại động từ ((cũng) boult)
- sàng; rây
- điều tra; xem xét
=to bolt to the bran+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
* danh từ
- mũi tên
- cái then, cái chốt cửa
- bó (mây, song); súc (giấy, vải...)
- chớp; tiếng sét
- bu-lông
- sự chạy trốn
- sự chạy lao đi
!to bolt from the blue
- việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai
!bolt line (position)
- (quân sự) vị trí chốt
!to make a bolt for it
- (thông tục) chạy trốn
!to shoot one's bolt
- (nghĩa bóng) cố gắng hết sức
* ngoại động từ
- đóng cửa bằng then, cài chốt
- ngốn, nuốt chửng, ăn vội
- chạy trốn
- chạy lao đi; lồng lên (ngựa)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng
!to bolt someone in
- đóng chốt cửa nhốt ai
!to bolt someone out
- đóng chốt cửa không cho ai vào
* phó từ
- (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên