ex. Game, Music, Video, Photography

Both leaders also reaffirmed the importance of their respective security alliances with the United States.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ importance. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Both leaders also reaffirmed the importance of their respective security alliances with the United States.

Nghĩa của câu:

Cả hai nhà lãnh đạo cũng tái khẳng định tầm quan trọng của các liên minh an ninh tương ứng với Hoa Kỳ.

importance


Ý nghĩa

@importance /im'pɔ:təns/
* danh từ
- sự quan trọng, tầm quan trọng
=a problem of great importance+ một vấn đề rất quan trọng
- quyền thế, thế lực
=self-importance; to speak with an air of importance+ nói với vẻ ta đây quan trọng, nói làm ra vẻ quan trọng

@importance
- sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị of no i. không có giá trị gì i. of a sampling ý nghĩa của mẫu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…