Câu ví dụ:
Bricks used to build the church were supplied by christians who later became parishioners at H’Bau Church.
Nghĩa của câu:christian
Ý nghĩa
@christian /'kristjən/
* tính từ
- (thuộc) đạo Cơ-đốc; tin vào Cơ-đốc
- (thuộc) thánh
- (thuộc) người văn minh
!Christian burial
- lễ chôn cất theo đúng thủ tục của nhà thờ
!Christian name
- tên thánh
* danh từ
- người theo đạo Cơ-đốc
- người văn minh (đối với người dã man như thú vật)