ex. Game, Music, Video, Photography

Cham goddess Taza The Cham Sculpture Museum in Da Nang has long been one of the must-see stops on any visit to the coastal city in central region of Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sculpture. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Cham goddess Taza The Cham sculpture Museum in Da Nang has long been one of the must-see stops on any visit to the coastal city in central region of Vietnam.

Nghĩa của câu:

sculpture


Ý nghĩa

@sculpture /'skʌlptʃə/ (sculp) /skʌlp/
* danh từ
- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ
- công trình điêu khắc
- (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)
* động từ
- điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc
- là nhà điêu khắc
- (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…