Câu ví dụ:
Citing sources familiar with the matter, the WSJ said Daily mail & General Trust's potential bid could take one of two forms.
Nghĩa của câu:Ý nghĩa
@mail /meil/
* danh từ
- áo giáp
* ngoại động từ
- mặc áo giáp
* danh từ
- thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
- chuyển thư
- bưu điện
- xe thư (xe lửa)
* ngoại động từ
- gửi qua bưu điện