Câu ví dụ:
Consumers should also be aware of that energy consumption for producing some cryptoassets is high and the environmental impact this has, the statement said.
Nghĩa của câu:crypto
Ý nghĩa
@crypto /'kriptou/
* danh từ
- (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật
- đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với cộng sản ((cũng) crypto communist)