ex. Game, Music, Video, Photography

Farghaly's successor in Vietnam is Sumito Ishii, currently managing director of General Motors Japan.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ motors. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Farghaly's successor in Vietnam is Sumito Ishii, currently managing director of General motors Japan.

Nghĩa của câu:

motors


Ý nghĩa

@motor /'moutə/
* danh từ
- động cơ mô tô
- ô tô
- (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động
* tính từ
- vận động
=motor nerver+ dây thần kinh vận động
* động từ
- đi ô tô
=to motor from one city to another+ đi ô tô từ thành phố này đến thành phố khác
- đưa đi bằng ô tô
=to motor a friend home+ đưa một người bạn về bằng ô tô

@motor
- (vật lí) động cơ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…