Câu ví dụ:
fiat Chrysler sent a letter to vehicle owners after announcing the recall in April, warning them to make sure the vehicles are in park.
Nghĩa của câu:fiat
Ý nghĩa
@fiat /'faiæt/
* danh từ
- sắc lệnh, lệnh
- sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận
=to give one's fiat to something+ tán thành việc gì
- sự cho phép
* ngoại động từ
- ban sắc lệnh
- đồng ý, tán thành
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép