ex. Game, Music, Video, Photography

He gave a newspaper to a former comrade who was already sitting there, showing him a piece about the Tet Offensive in 1968.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ offensive. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He gave a newspaper to a former comrade who was already sitting there, showing him a piece about the Tet offensive in 1968.

Nghĩa của câu:

offensive


Ý nghĩa

@offensive /ə'fensiv/
* danh từ
- sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công
=to take the offensive+ tấn công
=to hold the offensive+ giữ thế tấn công
* tính từ
- xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục
=offensive language+ lời nói xỉ nhục
- chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm
=an offensive smell+ mùi khó chịu
- tấn công, công kích
=an offensive compaign+ chiến dịch tấn công

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…