ex. Game, Music, Video, Photography

He likes the emphasis on social skills, self-discipline, consideration for others and playing as a team, which Amitie fosters.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fosters. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He likes the emphasis on social skills, self-discipline, consideration for others and playing as a team, which Amitie fosters.

Nghĩa của câu:

fosters


Ý nghĩa

@foster /'fɔstə/
* ngoại động từ
- nuôi dưỡng, nuôi nấng
=to foster a child+ nuôi nấng một đứa trẻ
- bồi dưỡng
=to foster musical ability+ bồi dưỡng khả năng về nhạc
- ấp ủ, nuôi
=to foster hopes for success+ ấp ủ hy vọng thắng lợi
- thuận lợi cho (điều kiện)
- khuyến khích, cỗ vũ
- (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…