ex. Game, Music, Video, Photography

Health ministry spokesman Wahid Majroh told AFP that 11 bodies had been taken to hospitals around the city along with 25 wounded, adding that that the toll could rise.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ wounded. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Health ministry spokesman Wahid Majroh told AFP that 11 bodies had been taken to hospitals around the city along with 25 wounded, adding that that the toll could rise.

Nghĩa của câu:

wounded


Ý nghĩa

@wounded /'wu:ndid/
* tính từ
- bị thương
- bị tổn thương, bị xúc phạm
* danh từ
- the wounded những người bị thương
@wound /waund/
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind
/wu:nd/
* danh từ
- vết thương, thương tích
=to inflict a wound on+ làm cho bị thương
=to receive a wound+ bị một vết thương
=the wounds of war+ những vết thương chiến tranh
- vết băm, vết chém (trên cây)
- (nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương
=a wound to one's pride+ điều xúc phạm lòng tự hào
=to revive someone's wound+ gợi lại nỗi đau thương của ai
- (thơ ca) mối hận tình
* ngoại động từ
- làm bị thương
=wounded in the arm+ bị thương ở cánh tay
- (nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
=to wound someone in his honour+ làm tổn thương đến danh dự của ai
=wounded in one's affections+ bị tổn thương về tình cảm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…