ex. Game, Music, Video, Photography

However, the contractor made no mentions of how the pad had fallen and how it would affect the life and safety of the project.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pad. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, the contractor made no mentions of how the pad had fallen and how it would affect the life and safety of the project.

Nghĩa của câu:

pad


Ý nghĩa

@pad /pæd/
* danh từ
- (từ lóng) đường cái
=gentleman (knight, squire) of the pad+ kẻ cướp đường
- ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag)
* động từ
- đi chân, cuốc bộ
=to pad it; to pad the hoof+ (từ lóng) cuốc bộ
* danh từ
- cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm
- tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ)
- lõi hộp mực đóng dấu
- cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...)
- gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...)
* ngoại động từ
- đệm, lót, độn (áo...)
- ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...)
=to pad a sentence out+ nhồi nhét những thứ thừa đầy câu
!padded cell
- buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)
* danh từ
- giỏ (dùng làm đơn vị đo lường)
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…