ex. Game, Music, Video, Photography

Identical characters appear throughout the parts of the leaked Shadow Brokers, the Intercept said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ leak. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Identical characters appear throughout the parts of the leaked Shadow Brokers, the Intercept said.

Nghĩa của câu:

leak


Ý nghĩa

@leak /li:k/
* danh từ
- lỗ thủng, lỗ rò, khe hở
=to spring (start) a leak+ bị rò
=to stop a leak+ bịt lỗ rò
- chỗ dột (trên mái nhà)
- sự rò; độ rò
- sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ
* động từ
- lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò
=boat leaks+ thuyền bị nước rỉ vào
- lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)
=the secret has leaked out+ điều bí mật đã lọt ra ngoài

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…