ex. Game, Music, Video, Photography

In 2016, she quit her previous job as an English teacher at a major language center in Hanoi and an interpreter to teach at the Huong Can high school, where 90 percent of students are from ethnic minority backgrounds.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ english. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In 2016, she quit her previous job as an english teacher at a major language center in Hanoi and an interpreter to teach at the Huong Can high school, where 90 percent of students are from ethnic minority backgrounds.

Nghĩa của câu:

english


Ý nghĩa

@english /'iɳgliʃ/
* tính từ
- (thuộc) Anh
* danh từ
- người Anh
- tiếng Anh ((cũng) the king's, the queen's English)
=Old English+ tiếng Anh cổ
=Middle English+ tiếng Anh Trung cổ
=Modern English+ tiếng Anh hiện đại
- (ngành in) cỡ 14
!in plain English
- nói rõ ràng dễ hiểu; nói thẳng ra (không quanh co)
* ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) dịch ra tiếng Anh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Anh hoá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…