ex. Game, Music, Video, Photography

India wants to build armament factories in Vietnam to export to third countries, a military industry meeting heard Wednesday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ armament. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

India wants to build armament factories in Vietnam to export to third countries, a military industry meeting heard Wednesday.

Nghĩa của câu:

Ấn Độ muốn xây dựng các nhà máy sản xuất vũ khí ở Việt Nam để xuất khẩu sang các nước thứ ba, một cuộc họp của ngành quân sự đã được thông báo hôm thứ Tư.

armament


Ý nghĩa

@armament /'ɑ:məmənt/
* danh từ
- sự vũ trang
- lực lượng vũ trang
- vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến)
- (định ngữ) vũ trang; (thuộc) vũ khí
=armament race+ cuộc chạy đua vũ trang
=armament factory+ xưởng đúc vũ khí

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…