ex. Game, Music, Video, Photography

"It is a traditional and spiritual job making these sticks," Dang Thi Hoa told AFP, sitting amid bundles of bright pink incense sticks drying under the afternoon sun.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ incense. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"It is a traditional and spiritual job making these sticks," Dang Thi Hoa told AFP, sitting amid bundles of bright pink incense sticks drying under the afternoon sun.

Nghĩa của câu:

incense


Ý nghĩa

@incense /'insens/
* danh từ
- nhang, hương, trầm
=an incense burner+ người thắp hương; lư hương
- khói hương trầm (lúc cúng lễ)
- lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc
* ngoại động từ
- đốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)
- làm ngát hương trầm (người, vật gì để xua tan uế khí...)
* nội động từ
- đốt nhang, thắp hương, đốt trầm
* ngoại động từ
- làm nổi giận, làm tức điên lên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…