Câu ví dụ:
It is not known why the microbiology department would fake HIV test results either.
Nghĩa của câu:results
Ý nghĩa
@result /ri'zʌlt/
* danh từ
- kết quả
=without result+ không có kết quả
- (toán học) đáp số
* nội động từ (+ from)
- do bởi, do mà ra
=poverty resulting from the arms race+ sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra
- (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
=his recklessness resulted in failure+ sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại
@result
- kết quả, thành tựu