ex. Game, Music, Video, Photography

"It's tantamount to endorsing a limit that could cause overwork deaths," said Association head Ichiro Natsume.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ overwork. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"It's tantamount to endorsing a limit that could cause overwork deaths," said Association head Ichiro Natsume.

Nghĩa của câu:

overwork


Ý nghĩa

@overwork /'ouvə:wə:k/
* danh từ
- sự làm việc quá sức
- công việc làm thêm
* ngoại động từ
- bắt làm quá sức
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai)
- trang trí quá mức, chạm trổ chi chít
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cương (một đề tài...)
* nội động từ
- làm việc quá sức

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…