ex. Game, Music, Video, Photography

Just days before our arrival, someone had murdered a pair of elderly chicken farmers in a most grisly fashion.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ murder. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Just days before our arrival, someone had murdered a pair of elderly chicken farmers in a most grisly fashion.

Nghĩa của câu:

murder


Ý nghĩa

@murder /'mə:də/
* danh từ
- tội giết người, tội ám sát
=to commit murder+ phạm tội giết người
!to cry blue murder
- la ó om sòm
!to get away with murder
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao
!the murder is out
- tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá
* ngoại động từ
- giết, ám sát
- tàn sát
- (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi)
=to murder a song+ hát sai một bài hát

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…